|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chệnh choạng
adj Staggering, unsteady, tottery đi chệnh choạng to stagger bị trúng đạn, chiếc máy bay chệnh choạng hit by a bullet, the plane staggered tay lái chệnh choạng unsteady steering
| [chệnh choạng] | | | to stagger; to be unsteady/tottery | | | Bị trúng đạn, chiếc máy bay chệnh choạng | | Hit by a bullet, the plane staggered | | | Tay lái chệnh choạng | | Unsteady steering | | | Đi chệnh choạng | | To walk unsteadily |
|
|
|
|